1 | | Bài giảng sinh học đại cương (A1): Biên soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục - Đào tạo ban hành / Nguyễn Thị Khánh, Hồ Văn Giảng . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 115 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14467-GT14471, GT15206-GT15209, GT15347-GT15353, GT16796-GT16798 Chỉ số phân loại: 570.1 |
2 | | Biology / Sylvia S. Mader . - 10th ed. - New York : McGraw - Hill, 2010. - 907 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0782 Chỉ số phân loại: 570 |
3 | | Biology of animals / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Frances M. Hickman . - 3rd ed. - London : The C.V. Mosby Company, 1982. - 646 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0906 Chỉ số phân loại: 591 |
4 | | Biology of Plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 5th ed. - Worth, 1992. - xv, 944 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0020-NV0023 Chỉ số phân loại: 580 |
5 | | Concepts of molecular genetics : Infomation flow in genetics and evolution / Dow O. Woodward, Val W. Woodward . - New York : McGraw-Hill, 1977. - 418 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1002 Chỉ số phân loại: 572.8 |
6 | | Evolving the theory and processes of organic evolution / Fracisco J. Ayala, Jame W. Valentine . - California : The Benjamin, 1979. - 452 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0865 Chỉ số phân loại: 575 |
7 | | Giáo trình Di truyền học/ Đỗ Lê Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17785-GT17794 Chỉ số phân loại: 576.5071 |
8 | | Giáo trình tiến hoá / Nguyễn Xuân Viết . - . - Hà Nội ; Giáo dục Việt Nam, 2009. - 279 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT18115-GT18119 Chỉ số phân loại: 576.8071 |
9 | | How Humans Evolved / Robert Boyd, Joan B. Silk . - 3rd ed. - New York : WW.Norton & Company, 2003. - vi-xxiii, 545 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2397 Chỉ số phân loại: 599.93 |
10 | | Integrated principles of zoology / Hickman, Roberts, Larson . - Dubuque : Wm.C.Brown, 1995. - 734 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1216 Chỉ số phân loại: 590 |
11 | | Life on earth / Teresa Audersik, Gerald Audeirk . - . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 654 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0189, NV0206, NV0268, NV0270, NV0271, NV2591 Chỉ số phân loại: 570 |
12 | | Macroevolution : Pattern and process / Steven M. Stanley . - San Fransico : W. H. Freeman and company, 1979. - 332 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1001 Chỉ số phân loại: 575 |
13 | | Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK23165 Chỉ số phân loại: 570 |
14 | | The Dominant animal : Human evolution and the environment / Paul R. Ehrch, Anne H. Ehrrich . - Washington : Island, 2008. - 428 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0733 Chỉ số phân loại: 304.2 |
15 | | The economy of nature / Robert E. Ricklefs . - 6th ed. - New York : W.H., 2008. - 604 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV12000-MV12038, MV12040-MV12097, MV15543-MV15642, MV22133-MV22138, NV0429, NV0431, NV2331, NV2848 Chỉ số phân loại: 577 |
16 | | Understanding Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 2nd ed. - Dubuque : Wm.C.Brown, 1998. - 1025 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0506, NV0507, NV0509, NV0925 Chỉ số phân loại: 570 |
17 | | Volpe's understanding evolution / Peter A. Rosenbaum . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - xx, 282 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1746 Chỉ số phân loại: 576.8 |